Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serape


noun
a long brightly colored shawl;
worn mainly by Mexican men
Syn:
sarape
Hypernyms:
shawl

Related search result for "serape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.