Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shiftiness


noun
1. the quality of being a slippery rascal
Syn:
rascality, slipperiness, trickiness
Derivationally related forms:
tricky (for: trickiness), slippery (for: slipperiness), shifty
Hypernyms:
dishonesty
2. the quality of being changeable in direction
- the shiftiness of the wind caused the boat to veer unpredictably
Derivationally related forms:
shifty
Hypernyms:
changeableness, changeability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shiftiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.