Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shootout


noun
a fight involving shooting small arms with the intent to kill or frighten
Syn:
gunfight, gunplay
Hypernyms:
fight, fighting, combat, scrap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.