Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slaughterer


noun
a person who slaughters or dresses meat for market
Syn:
butcher
Derivationally related forms:
slaughter, butcher (for: butcher)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
knacker

Related search result for "slaughterer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.