Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiritualty


noun
property or income owned by a church
Syn:
spirituality, church property
Hypernyms:
property, belongings, holding
Hyponyms:
temporalty, temporality, benefice, ecclesiastical benefice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.