Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
steel-plated


adjective
covered with heavy steel
- armor-plated vehicles
Syn:
armor-clad, armour-clad, armor-plated, armour-plated
Similar to:
armored, armoured

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steel-plated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.