Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subaltern


I - noun
a British commissioned army officer below the rank of captain
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
commissioned military officer

II - adjective
inferior in rank or status
- the junior faculty
- a lowly corporal
- petty officialdom
- a subordinate functionary
Syn:
junior-grade, lower-ranking, lowly, petty, secondary
Similar to:
junior
Derivationally related forms:
pettiness (for: petty)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.