Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
treasured


adjective
characterized by feeling or showing fond affection for (Freq. 1)
- a cherished friend
- children are precious
- a treasured heirloom
- so good to feel wanted
Syn:
cherished, precious, wanted
Similar to:
loved
Derivationally related forms:
preciousness (for: precious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.