Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unglazed


adjective
1. not furnished with glass
- windows were unglazed to admit as much light and air as possible
Syn:
glassless
Ant:
glazed
2. not having a shiny coating
- unglazed paper
Ant:
glazed
Similar to:
unvitrified

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unglazed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.