Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
violator


noun
1. someone who assaults others sexually
Syn:
debaucher, ravisher
Derivationally related forms:
ravish (for: ravisher), debauch (for: debaucher), violate
Hypernyms:
libertine, debauchee, rounder
2. someone who violates the law
Syn:
lawbreaker, law offender
Derivationally related forms:
violate
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "violator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.