Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whet


verb
1. make keen or more acute (Freq. 1)
- whet my appetite
Syn:
quicken
Hypernyms:
stimulate, excite, stir
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. sharpen by rubbing, as on a whetstone
Hypernyms:
sharpen
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "whet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.