Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
worshipped


adjective
regarded with deep or rapturous love (especially as if for a god)
- adored grandchildren
- an idolized wife
Syn:
adored, idolized, idolised
Similar to:
loved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.