Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
industry



    industry /'indəstri/
danh từ
công nghiệp
    heavy industry công nghiệp nặng
    light industry công nghiệp nhẹ
sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)
ngành kinh doanh; nghề làm ăn
    tourist industry ngành kinh doanh du lịch
    Chuyên ngành kinh tế
công nghiệp
kỹ nghệ
ngành công nghiệp
ngành nghề
nghề (nghiệp)
nghề làm ăn (để kiếm tiền)
việc kinh doanh
    Chuyên ngành kỹ thuật
ngành công nghiệp
ngành kinh doanh / công nghiệp
    Lĩnh vực: điện
công nghệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "industry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.