informality
informality | [,infɔ:'mæliti] |  | danh từ | |  | tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức | |  | tính không nghi thức thân mật; điều thân mật |
/,infɔ:'mæliti/
danh từ
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức
tính không nghi thức thân mật; điều thân mật
|
|