Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
liberty


/'libəti/

danh từ
tự do, quyền tự do
    liberty of conscience tự do tín ngưỡng
    liberty of sspeech tự do ngôn luận
    liberty of the press tự do báo chí
    to set someone at liberty thả ai, trả lại sự tự do cho ai
    to be at liberty to do something được tự do làm gì
    at liberty tự do, rảnh rang
sự tự tiện, sự mạn phép
    to take the liberty of mạn phép, tự tiện
((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện
    to take libertiles with a woman sỗ sàng với một người phụ nữ
    to take liberties with rules tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc
(số nhiều) đặc quyền
    the liberties of a city những đặc quyền của một đô thị
nữ thần tự do

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liberty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.