Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monophonic


adjective
1. designating sound transmission or recording or reproduction over a single channel (Freq. 1)
Syn:
mono, single-channel
Similar to:
monaural
Topics:
electronics
2. consisting of a single melodic line
Ant:
polyphonic
Similar to:
homophonic, monodic, monodical
Derivationally related forms:
monophony
Topics:
music

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.