|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phú
| [phú] | | | dissertation in rythmic prose; poetic essay | | | Phú núi Chà Linh | | Ode to Chi Linh mount | | | xem phú cho | | | Nà ng được trá»i phú sắc đẹp tuyệt trần | | She has been endowed with heavenly beauty |
dissectation in rythmic prose Endow Trá»i phú cho anh ta nhiá»u tà i năng Heaven has endowed him with many talents
|
|
|
|