Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)



[rũ]
to be tired out
mệt rũ
worn out
droop; hang; drop; crumple; drooping; hanging
xương mai tính đã rũ mòn (truyện Kiều)
my slender frame has wasted
exhausted, worn out
mệt rũ
be worn out, dead tired
rinse (clothes)
rũ ba nước
rinse three times



to be tired out
mệt rũ worn out
verb
to droop; to hang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.