![](img/dict/02C013DD.png) | [si'viəli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to punish somebody severely |
| nghiêm khắc trừng phạt ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | severely handicapped |
| bị khuyết tật nặng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dress very severely |
| ăn mặc rất giản dị, mộc mạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to leave (let) servely olone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ mặc đấy ra ý không tán thành |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...) |