stunning
stunning | ['stʌniη] | | tính từ | | | (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc | | | you look stunning in your new suit | | trông cô ta thật lộng lẫy trong bộ quần áo mới | | | what a stunning idea ! | | một ý kiến mới tuyệt làm sao! | | | gây ngạc nhiên, làm choáng váng | | | a stunning blow | | một đòn choáng váng | | | cực kỳ (tốt, hấp dẫn) |
/'stʌniɳ/
tính từ làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự a stunning blow một đòn choáng váng (từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi
|
|