Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
thickness


    thickness /'θiknis/
danh từ
độ dày, bề dày
tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
tính dày đặc, tính rậm rạp
tính ngu đần, tính đần độn (người...)
tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
lớp (đất...), tấm
    three thicknesses of cardboard ba tấm các tông
tình trạng u ám (thời tiết)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bề dày
độ đặc
độ đậm
độ đậm đặc
độ dày
độ dầy
độ rậm rạp (rừng)
    Lĩnh vực: toán & tin
độ dày, bề dày

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thickness"
  • Words contain "thickness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bề

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.