Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toxicant


I - noun
any substance that causes injury or illness or death of a living organism
Syn:
poison, poisonous substance
Derivationally related forms:
poisonous (for: poison), poison (for: poison)
Hypernyms:
substance
Hyponyms:
atropine, hyoscyamine, toxin

II - adjective
having the qualities or effects of a poison
Syn:
poisonous
Similar to:
toxic
Derivationally related forms:
poison (for: poisonous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toxicant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.