Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáp



verb
to answer ; to reply
đáp lá»i ngÆ°á»i nào to make a reply to someone
verb
to take (train, plane) to land; to come to ground

[đáp]
to answer; to reply
Äáp lá»i ai
To make a reply to somebody
to requite; to repay
Tình yêu của nàng chưa bao giỠđược đáp lại
Her love had never been requited
to take (train, plane)
(nói vỠmáy bay) to land
Máy bay đã phải đáp khẩn cấp
The plane had to make an emergency landing



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.