Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô


[đô]
xem kinh đô
Dá»i đô Ä‘i nÆ¡i khác
To move the capital to another place.
(âm nhạc) doh; do; C
xem đô la
dose (of medicine)
Tăng đô
To increase the dose
(khẩu ngữ) well-built; muscular; robust



như kinh đô (nói tắt)
Dá»i đô Ä‘i má»™t nÆ¡i khác To move the capital to another place
C (musical note)
Äô trưởng C major.
(khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
như đô vật (nói tắt)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.