|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敷
| [fū] | | Bộ: 攴 (攵) - Phộc | | Số nét: 15 | | Hán Việt: PHU, PHÔ | | | 1. đắp; xoa; trét; thoa。搽上;涂上。 | | | 敷粉 | | thoa phấn | | | 敷药 | | xoa thuốc; bôi thuốc | | | 2. đặt; lắp。铺开;摆开。 | | | 敷设 | | đặt; lắp | | | 3. đủ。够;足。 | | | 入不敷出 | | thu không đủ chi | | Từ ghép: | | | 敷陈 ; 敷料 ; 敷设 ; 敷衍 ; 敷演 |
|
|
|
|