Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
背景


「 はいけい 」
n
bối cảnh
経済的な背景: bối cảnh kinh tế
phông; phông làm cảnh; phông nền
無台の背景: cảnh trên sân khấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.