Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clue



/klu:/

danh từ

đầu mối; manh mối

    to look for clues lần đầu mối

dòng tư tưởng; mạch câu chuyện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.