Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annoy



/ə'nɔi/

ngoại động từ

làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận

quấy rầy, làm phiền

(quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)

danh từ

(thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance


Related search result for "annoy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.