axiomatics
axiomatics | [,æksiə'mætiks] | | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | | tiên đề học | | | hệ tiên đề |
tiên đề học, hệ tiên đề formal a. hệ tiên đề hình thức informal a. hệ tiên đề không hình thức
/,æksiə'mətiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học) tiên đề học hệ tiên đề
|
|