Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bewray




bewray
[bi'rei]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ


/bi'rei/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ

Related search result for "bewray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.