Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big



/big/

tính từ

to, lớn

    a big tree cây to

    big repair sửa chữa lớn

    Big Three ba nước lớn

    Big Five năm nước lớn

bụng to, có mang, có chửa

    big with news đầy tin, nhiều tin

quan trọng

    a big man nhân vật quan trọng

hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng

    he has a big hear anh ta là người hào hiệp

huênh hoang, khoác lác

    big words những lời nói huênh hoang khoác lác

    big words những lời nói huênh hoang

!too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)

(từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch

phó từ

ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng

    to look big làm ra vẻ quan trọng

huênh hoang khoác lác

    to talk big nói huênh hoang, nói phách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "big"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.