Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corporator




corporator
['kɔ:pəreitə]
danh từ
hội viên, thành viên phường hội


/'kɔ:pəreitə/

danh từ
hội viên, thành viên phường hội

Related search result for "corporator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.