Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cotoneaster




danh từ
bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt)



cotoneaster
[kə,təʊni'æstə(r)]
danh từ
bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt)


Related search result for "cotoneaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.