Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coxcomb




coxcomb
['kɔkskoum]
danh từ
công tử bột
người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh


/'kɔkskoum/

danh từ
công tử bột
người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coxcomb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.