dynamics
dynamics | [dai'næmiks] | | danh từ | | | động lực học |
động lực học control-system d. động lực học hệ điều chỉnh fluid d. động lực học chất lỏng group d. động lực nhóm magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học
/dai'næmiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít động lực học
|
|