Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explanatory




explanatory
[iks'plænətəri]
tính từ
có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh



giả thích

/iks'plænətəri/

tính từ
để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa
để giải thích, để thanh minh

Related search result for "explanatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.