falderal
falderal | [,fældə'ræl] | | Cách viết khác: | | folderol | | [,fɔldə'rɔl] | | danh từ | | | vật nhỏ mọn | | | đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn |
| | [falderal] | | saying && slang | | | (See a lot of falderal) |
/'fældə'ræl/ (folderol) /'fɔldə'rɔl/
danh từ vật nhỏ mọn đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn
|
|