gigolo
gigolo | ['ʒigəlou] | | danh từ, số nhiều gigolos | | | người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực | | | người đàn ông được một phụ nữ già và giàu có nuôi làm người tình; đĩ đực |
/'ʤigəlou/
danh từ, số nhiều gigolos người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực
|
|