Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goalless




tính từ
không làm bàn, không ghi được bàn nào



goalless
['goulis]
tính từ
không ghi được bàn nào
a goalless draw
một trận hoà (điểm số hai bên bằng nhau)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goalless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.