Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granulated




tính từ
kết hạt; tạo thành hạt



granulated
['grænjuleitid]
tính từ
kết hạt; tạo thành hạt


Related search result for "granulated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.