half-way
/'hɑ:f'wei/
tính từ nửa đường a half-way house nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm) (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp half-way measure những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ nửa đường, giữa đường (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng to meet someone half-way gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
|
|