Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holster





holster
['houlstə]
danh từ
bao súng ngắn (đeo ở thắt lưng hay yên ngựa)


/'houlstə/

danh từ
bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa)

Related search result for "holster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.