irretrievable
irretrievable | [,iri'tri:vəbl] | | tính từ | | | không thể cứu vãn, không thể bù đắp | | | losses in human lives are irretrievable | | tổn thất về nhân mạng là không gì bù đắp nổi |
/,iri'tri:vəbl/
tính từ không thể lấy lại được không thể phục hồi lại được không thể bù lại được không thể nhớ lại được
|
|