irrigation
irrigation | [,iri'gei∫n] | | danh từ | | | sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới | | | irrigation canal | | kênh tưới tiêu, kênh dẫn thủy nhập điền | | | (y học) sự rửa (vết thương) |
/,iri'geiʃn/
danh từ sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới (y học) sự rửa (vết thương)
|
|