Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landing





landing
['lændiη]
danh từ
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
bến, nơi đổ
đầu cầu thang


/'lændiɳ/

danh từ
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
bến, nơi đổ
đầu cầu thang

Related search result for "landing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.