ogle
ogle | ['ougl] | | danh từ | | | cái liếc mắt đưa tình | | động từ | | | (to ogle at somebody) nhìn chằm chằm (vào một phụ nữ) như là có tình ý; nhìn hau háu; nhìn chòng chọc | | | I dislike being ogled (at) | | tôi không thích bị người khác nhìn chằm chằm |
/'ougl/
danh từ cái liếc mắt đưa tình
động từ liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
|
|