Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parametric




parametric
[,pærə'metrik]
tính từ
(toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) giới hạn
parametric equation
phương trình tham số
parametric problem
bài toán tham số



(thuộc) tham số

/,pærə'metrik/

tính từ
(toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
parametric equation phương trình tham số
parametric problem bài toán tham số

Related search result for "parametric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.