Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parhelia




parhelia
Xem parhelion


/pɑ:'hi:ljən/

danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/
(thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo

Related search result for "parhelia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.