peptic
peptic | ['peptik] | | tính từ | | | (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá | | | peptic glands | | tuyến tiêu hoá | | | a peptic ulcer | | chỗ loét trong hệ thống tiêu hoá | | danh từ, số nhiều peptics | | | sự tiêu hoá | | | cơ quan tiêu hoá, hệ thống tiêu hoá |
/'peptik/
tính từ (thuộc) tiêu hoá peptic glands tuyến tiêu hoá (thuộc) pepxin
|
|