porosity
porosity | [pɔ:'rɔsiti] | | Cách viết khác: | | porousness | | ['pɔ:rəsnis] | | danh từ | | | trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong | | | trạng thái xốp; tính chất xốp |
(vật lí) tính xốp
/pɔ:'rɔsiti/ (porousness) /'pɔ:rəsnis/
danh từ trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong trạng thái xốp
|
|